Tiểu đường

Bệnh tiểu đường là một tình trạng trao đổi chất ảnh hưởng đến khả năng xử lý glucose của cơ thể, nguồn năng lượng chính cho tế bào. Trong bệnh tiểu đường, cơ thể không sản xuất insulin hoặc không thể sử dụng nó một cách hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao. Tình trạng mãn tính này ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ quan và cần được quản lý liên tục để giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến tim, mạch máu, mắt, thận và dây thần kinh.

doctor img
Tiến sĩ Adrian Mondry
Bác sĩ (FRG) | Bác sĩ Y khoa (HHU Düsseldorf) | MRCP (Luân Đôn) | Chuyên gia IM (ÄKNo) | Bác sĩ chuyên khoa tăng huyết áp (DHL)

Các triệu chứng của bệnh tiểu đường

Các triệu chứng của bệnh tiểu đường có thể khác nhau giữa các cá nhân, nhưng một số dấu hiệu phổ biến có thể chỉ ra tình trạng này.

  • Tăng khát và đi tiểu

    Lượng đường trong máu cao khiến thận thải ra ngoài lượng glucose dư thừa qua nước tiểu, dẫn đến mất nước và khát nước tăng cao.

  • Thay đổi trọng lượng không giải thích được

    Khi các tế bào không thể tiếp cận glucose để lấy năng lượng, cơ thể sẽ phân hủy chất béo và cơ bắp, gây sụt cân mặc dù thói quen ăn uống bình thường.

  • Mệt mỏi

    Sự thiếu hụt năng lượng do các tế bào hấp thụ glucose không đủ dẫn đến mệt mỏi và suy nhược dai dẳng.

  • Nhìn mờ

    Lượng đường trong máu tăng cao có thể tạm thời làm tưng thủy tinh thể của mắt, làm giảm độ rõ nét và tập trung của thị giác.

  • Vết thương lành chậm

    Lượng đường trong máu cao làm hỏng mạch máu và dây thần kinh, cản trở khả năng chữa lành vết cắt và nhiễm trùng của cơ thể.

  • Tê hoặc ngứa ran

    Lưu thông kém và tổn thương dây thần kinh có thể gây tê hoặc ngứa ran, đặc biệt là ở bàn tay và bàn chân.

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh tiểu đường và có thể cho thấy sự cần thiết phải sàng lọc sớm hơn hoặc các biện pháp phòng ngừa.

  • Tuổi

    Khả năng mắc bệnh tiểu đường loại 2 tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là sau 45 tuổi, khi cơ thể trở nên kém hiệu quả hơn trong việc kiểm soát lượng đường trong máu.

  • Lịch Sử Gia Đình

    Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ do các đặc điểm di truyền ảnh hưởng đến sản xuất hoặc phản ứng insulin.

  • Không hoạt động thể chất

    Lối sống ít vận động làm giảm độ nhạy cảm của tế bào cơ với insulin và làm suy giảm điều hòa glucose.

  • Béo phì

    Chất béo dư thừa trong cơ thể làm gián đoạn chức năng insulin, giải phóng hormone và các chất thúc đẩy kháng insulin.

  • Điều kiện y tế

    Các vấn đề như hội chứng buồng trứng đa nang, huyết áp cao hoặc tiểu đường thai kỳ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 do những thay đổi nội tiết tố hoặc trao đổi chất liên quan.

Các loại bệnh tiểu đường

Các loại bệnh tiểu đường khác nhau về nguyên nhân cơ bản, sự tiến triển và phương pháp điều trị cần thiết.

Bệnh tiểu đường loại 1

Tình trạng tự miễn dịch này xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy. Nó thường phát triển nhất ở thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên nhưng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 cần điều trị insulin suốt đời, vì cơ thể họ không thể sản xuất insulin.

Bệnh tiểu đường loại 2

Đây là loại bệnh tiểu đường phổ biến nhất, đặc trưng bởi kháng insulin và giảm dần sản xuất insulin tuyến tụy. Loại này phát triển theo thời gian và thường liên quan đến các yếu tố lối sống. Trong khi cơ thể tiếp tục sản xuất một số insulin, nó không đủ để điều chỉnh lượng đường trong máu một cách hiệu quả.

Bệnh tiểu đường thai kỳ

Một tình trạng tạm thời phát sinh trong thời kỳ mang thai ở phụ nữ không có tiền sử mắc bệnh tiểu đường. Thay đổi nội tiết tố khi mang thai có thể làm giảm độ nhạy insulin. Mặc dù bệnh tiểu đường thai kỳ thường khỏi sau khi sinh con, nhưng nó làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 sau này trong cuộc sống.

Phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói: Xét nghiệm này đo lượng đường trong máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Kết quả 7,0 mmol / L trở lên cho thấy bệnh tiểu đường. Nó cung cấp một bức tranh nhanh chóng về kiểm soát lượng đường trong máu và rất hữu ích để theo dõi tiến trình điều trị.
  • Xét nghiệm glucose huyết tương ngẫu nhiên: Lượng đường trong máu ngẫu nhiên từ 11,1 mmol / L trở lên được coi là dấu hiệu của bệnh tiểu đường. Mức đường huyết ngẫu nhiên từ 7,8 mmol / L trở lên, nhưng dưới 11,1 mmol / L, có thể cho thấy tiền tiểu đường.
  • Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT): Sau khi nhịn ăn, bệnh nhân uống dung dịch glucose và lượng đường trong máu được đo hai giờ sau đó. Chỉ số 11,1 mmol / L hoặc cao hơn xác nhận bệnh tiểu đường. Xét nghiệm này đánh giá mức độ hiệu quả của cơ thể xử lý glucose.
  • Xét nghiệm HbA1c: Xét nghiệm này đánh giá mức đường huyết trung bình trong 3 tháng qua bằng cách đo tỷ lệ phần trăm hemoglobin liên kết với glucose. Mức HbA1c từ 48 mmol / mol (6,5%) trở lên cho thấy bệnh tiểu đường. Xét nghiệm HbA1c thường xuyên giúp theo dõi kiểm soát lượng đường trong máu lâu dài

Vật lộn để kiểm soát lượng đường trong máu của bạn?

Tham khảo ý kiến chuyên gia được công nhận của chúng tôi để có kế hoạch điều trị bệnh tiểu đường được cá nhân hóa ngay hôm nay.

Lựa chọn điều trị

Quản lý bệnh tiểu đường nhằm mục đích duy trì lượng đường trong máu trong phạm vi mục tiêu đồng thời giảm nguy cơ biến chứng.

Theo dõi đường huyết

Kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên với máy đo đường huyết giúp theo dõi sự dao động hàng ngày, cho phép điều chỉnh mức độ thuốc, chế độ ăn uống và hoạt động. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục cung cấp dữ liệu thời gian thực về xu hướng đường huyết để quản lý chính xác hơn.

Thuốc uống

Một số lớp thuốc có sẵn để kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2. Những điều này cải thiện độ nhạy insulin, giảm sản xuất glucose hoặc kích thích giải phóng insulin. Thuốc có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp, tùy thuộc vào nhu cầu của bệnh nhân.

Quản lý chế độ ăn uống

Một kế hoạch bữa ăn cân bằng với lượng carbohydrate được kiểm soát hỗ trợ lượng đường trong máu ổn định. Thời gian bữa ăn thích hợp và kiểm soát khẩu phần là những thành phần quan trọng của việc quản lý bệnh tiểu đường hàng ngày.

Phòng ngừa và quản lý

Kiểm soát đường huyết hiệu quả kết hợp điều chỉnh lối sống với sự giám sát y tế. Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tăng cường độ nhạy insulin và hỗ trợ cân nặng khỏe mạnh. Một chế độ ăn uống cân bằng với lượng carbohydrate ổn định giúp ổn định lượng đường trong máu, được hỗ trợ bởi kế hoạch bữa ăn và kiểm soát khẩu phần. Kiểm tra sức khỏe định kỳ cho phép phát hiện sớm và điều trị các biến chứng. Kiểm soát căng thẳng thông qua các kỹ thuật như chánh niệm hoặc các bài tập thư giãn cũng giúp giảm thiểu sự dao động lượng đường trong máu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Nên kiểm tra đường huyết bao lâu một lần?

Tần suất xét nghiệm phụ thuộc vào loại bệnh tiểu đường và kế hoạch điều trị. Những người sử dụng insulin thường xét nghiệm 4-10 lần mỗi ngày hoặc sử dụng máy theo dõi đường huyết liên tục, trong khi những người kiểm soát bệnh tiểu đường bằng chế độ ăn kiêng hoặc thuốc uống có thể xét nghiệm ít thường xuyên hơn. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể đề xuất lịch trình xét nghiệm được cá nhân hóa.

Bệnh tiểu đường có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn đường?

Không, đường có thể là một phần của chế độ ăn uống cân bằng cho những người mắc bệnh tiểu đường, nhưng nó phải được bao gồm trong tổng số carbohydrate. Một chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp tạo ra một kế hoạch bữa ăn kết hợp các món ăn không thường xuyên trong khi vẫn duy trì kiểm soát đường huyết tốt.

Ảnh hưởng lâu dài của bệnh tiểu đường không kiểm soát là gì?

Lượng đường trong máu cao liên tục có thể dẫn đến các biến chứng như bệnh tim, tổn thương thận, mất thị lực và tổn thương thần kinh. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên và quản lý hiệu quả có thể giúp phát hiện và giải quyết sớm những vấn đề này.

image

Dr Adrian Mondry

Bác sĩ (FRG)|Bác sĩ Y khoa (HHU Düsseldorf)|Bác sĩ chuyên khoa Nội khoa (ÄKNo)|Bác sĩ chuyên khoa tăng huyết áp (DHL)|MRCP (Luân Đôn)

Bác sĩ Mondry có hơn 30 năm kinh nghiệm làm bác sĩ chuyên khoa nội khoa và tăng huyết áp.

  • Trước đây là cố vấn cao cấp tại Khoa Y, Bệnh viện Đại học Quốc gia và Bệnh viện Đa khoa Ng Teng Fong, nơi ông hiện đang là cố vấn thỉnh giảng.
  • Chuyên gia về bệnh tăng huyết áp được công nhận bởi Liên đoàn tăng huyết áp Đức (DHL)

  • Đóng góp vào Hướng dẫn lâm sàng mới nhất của ACE Singapore về “Tăng huyết áp – Điều chỉnh kế hoạch quản lý để tối ưu hóa kiểm soát huyết áp” với tư cách là thành viên ủy ban.

Gửi yêu cầu

Bạn có thắc mắc? Hãy điền vào mẫu và chúng tôi sẽ sớm phản hồi bạn.

    Mount Elizabeth Novena Hospital Specialist Centre

    38 Irrawaddy Road, #11-57 Singapore 329563

    Thứ Hai: 9:30 sáng – 5:30 chiều
    Thứ Ba: 8:30 sáng – 4:30 chiều
    Thứ 4 đến thứ 6: 9:30 sáng – 5:30 chiều
    Thứ bảy đến chủ nhật và PH: Chỉ cần hẹn trước
    +65 9799 1157